Linares de Riofrío
Thủ phủ | Linares de Riofrío |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37760 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.014 |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 37,6/km2 (970/mi2) |
Đô thị | Linares de Riofrío |